• Kỹ thuật chung

    đặt xuống
    đem xuống
    đưa xuống
    đưa xuống (cán)
    hạ xuống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    get up , mount

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X