• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giảm áp

    Giải thích VN: Giảm điện áp từ cao xuống thấp.

    step-down (power) transformer
    biến áp (điện lực) giảm áp
    step-down machine
    máy giảm áp
    step-down substation
    trạm giảm áp
    step-down transformer
    biến áp giảm áp
    step-down transformer
    máy biến áp giảm áp
    step-down transformer
    máy giảm áp
    step-down transformer
    thiết bị giảm áp
    step-down transformer substation
    trạm giảm áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X