-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giảm áp
Giải thích VN: Giảm điện áp từ cao xuống thấp.
- step-down (power) transformer
- biến áp (điện lực) giảm áp
- step-down machine
- máy giảm áp
- step-down substation
- trạm giảm áp
- step-down transformer
- biến áp giảm áp
- step-down transformer
- máy biến áp giảm áp
- step-down transformer
- máy giảm áp
- step-down transformer
- thiết bị giảm áp
- step-down transformer substation
- trạm giảm áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abdicate , bow out , cease work , drop out , give notice , hand in resignation , hang it up , leave , quit , retire , sign off , terminate , throw in the towel , walk out , step
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ