-
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lắp lên giá
Giải thích EN: 1. the support on which an apparatus or instrument is designed to rest.the support on which an apparatus or instrument is designed to rest.2. to attach something onto such a support.to attach something onto such a support..
Giải thích VN: 1. một chiếc giá trong đó một thiết bị được thiết kế để định vị. 2. gắn một cái gì vào một cái giá.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arise , ascend , back , bestride , clamber up , climb onto , climb up on , escalade , escalate , get astride , get up on , go up , jump on , lift , rise , scale , soar , tower , up , vault , accumulate , aggravate , augment , build , deepen , enhance , enlarge , expand , heighten , intensate , intensify , multiply , pile up , redouble , rouse , swell , upsurge , wax , emplace , exhibit , fit , install , place , position , prepare , produce , put in place , put on , set up , show , stage , climb , aggrandize , amplify , boost , build up , burgeon , extend , grow , magnify , proliferate , run up , snowball , advance , aspire , frame , hill , increase , mountain , seat , straddle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ