• /´gimlit/

    Thông dụng

    Cách viết khác guimp

    Danh từ

    Dụng cụ khoan, cái khoan
    eyes like gimlets
    cặp mắt sắc lẻm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mũi khoan, chìa vặn nút chai

    Xây dựng

    khoan hơi ép
    mũi khoan phá

    Kỹ thuật chung

    chìa vặn
    khoan tay
    dùi khoan
    dụng cụ khoan
    lưỡi khoan
    lưỡi khoan gỗ
    lưỡi khoan lỗ
    mũi khoan
    bit, gimlet
    mũi khoan gỗ
    shell gimlet
    mũi khoan xoắn
    twist gimlet
    mũi khoan quay
    mũi khoan gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X