• Thông dụng

    Thành Ngữ

    go to war (against somebody/something)
    ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh (chống ai/cái gì)

    Xem thêm war

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X