• =====/ /'gɔglz//=====

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)
    (từ lóng) kính đeo mắt
    (thú y học) bệnh sán óc ở cừu

    Xây dựng

    kính bảo vệ, kính bảo hộ, kính làm việc

    Kỹ thuật chung

    kính an toàn
    kính bảo hiểm
    kính bảo hộ
    protective goggles
    kính bảo hộ lao động
    safety goggles
    kính bảo hộ (khi hàn)
    kính bảo vệ
    safety goggles
    kính bảo vệ (mắt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X