-
Thông dụng
Tính từ
Phòng ngừa
- protective custody
- sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careful , conservational , conservative , covering , custodial , defensive , emergency , guardian , insulating , jealous , possessive , preservative , protecting , safeguarding , sheltering , shielding , vigilant , warm , watchful , preventative , prophylactic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ