• /,grædju'eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chia độ
    Sự tăng dần dần
    Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; (đại số ) sự phân bậc; sự phong học vị; sự tốt nghiệp

    Cơ - Điện tử

    Sự chia độ, thang độ, mặt số, sự khắc độ (vạch)

    Xây dựng

    sự quy định

    Kỹ thuật chung

    chia độ
    major graduation
    thang chia độ chính
    sexagesimal graduation
    sự chia độ (theo hệ 60)
    sự chia độ
    sexagesimal graduation
    sự chia độ (theo hệ 60)
    sự khắc độ
    sự khắc vạch
    rod graduation
    sự khắc vạch trên mia
    sự phân bậc

    Địa chất

    sự chia độ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X