• /´greini/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hạt, nhiều hạt
    Sần da

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có dạng hạt
    thuộc hạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    granular , gritty , rough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X