• /græn´diləkwəns/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ
    (văn học) tính kêu rỗng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X