• /´klæp¸træp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo
    to talk claptrap
    nói láo cốt để được khen

    Tính từ

    Cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X