• /rænt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
    Lời nói cường điệu

    Nội động từ

    chửi rủa
    rant and rave (at somebody/something)
    chửi rủa om sòm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X