• /´gri:n¸aid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Ghen
    green-eyed monster
    sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    covetous , invidious , jealous , envious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X