• /'ʤeləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
    to be jealous of someone's success
    ghen ghét sự thành công của ai
    Hay ghen, ghen tuông
    Bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
    a people jealous of their independence
    một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình
    Cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực
    a jealous inquiry
    cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X