-
Thông dụng
Tính từ
Xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
- invidious remarks
- những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abominable , calumnious , defamatory , detestable , detracting , detractive , detractory , discriminatory , envious , envying , green-eyed * , jealous , libelous , maligning , obnoxious , odious , offensive , repugnant , scandalous , slanderous , slighting , undesirable , vilifying , injurious , covetous , green-eyed , hateful , objectionable , spiteful , vicious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ