• /gridl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỉ (nướng bánh)
    (ngành mỏ) lưới sàng quặng

    Ngoại động từ

    Sàng (quặng) bằng lưới

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sàng lắc
    sàng rung

    Kinh tế

    bánh nước bằng vỉ nướng
    chảo rán
    vỉ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X