• /graid/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tiếng ken két, tiếng kèn kẹt
    Động từ
    to gride along, through
    cạo ken két, cạo kèn kẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X