• /ə'lɔɳ/

    Thông dụng

    Phó từ

    Theo chiều dài, suốt theo
    to lie along
    nằm dài ra
    Tiến lên, về phía trước
    come along
    đi nào, đi lên, tiến lên đi
    how are you getting along?
    thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?
    all along
    suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu
    I knew it all along
    tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó

    Cấu trúc từ

    (all) along of
    (thông tục) vì, do bởi
    it happened all along of your carelessness
    câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh
    along with
    theo cùng với, song song với
    come along with me
    hãy đi với tôi
    right along
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng

    Giới từ

    Dọc theo, theo
    to walk along the road
    đi dọc theo con đường
    along the river
    dọc theo con sông

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dọc theo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    apart , separate , far

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X