• /grist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúa đưa xay
    Mạch nha (để làm rượu bia)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy
    a grist of bees
    một đàn ong
    All is grist that comes to his mill
    Kiếm chác đủ thứ
    to bring grist to someone's mill
    có lợi cho ai

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hạt được chuẩn bị để xay
    sản phẩm trung gian khi xay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X