• (đổi hướng từ Groomed)
    /grum , grʊm/

    Thông dụng

    Danh từ

    người giữ ngựa
    quan hầu (trong hoàng gia Anh)
    chú rể ((viết tắt) của bridegroom)

    Ngoại động từ

    chải lông (cho ngựa)
    ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    to be well groomed
    ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    to be badly groomed
    ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
    (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
    to groom someone for stardom
    chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X