• /gru:vd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có dạng khe
    Được soi rãnh
    Có ngấn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có rãnh, có khía, có dạng khe

    Xây dựng

    hình rãnh

    Kỹ thuật chung

    có khía
    lòng máng
    grooved rail
    ray lòng máng
    grooved vault
    vòm (dạng lòng) máng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X