• /´gruəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cháo cho người ốm ăn; cháo suông
    to have (get) one's gruel
    (thông tục) bị phạt
    Bị đánh thua liểng xiểng
    Bị giết
    to give somebody his gruel
    đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
    Giết ai đi
    sweet gruel
    chè

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bột nhão

    Kinh tế

    cháo loãng
    cháo suông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    mush , potage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X