• /´dʒairou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) của gyroscope

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    con quay

    Xây dựng

    con quay hồi chuyển

    Cơ - Điện tử

    Con quay hồi chuyển

    Con quay hồi chuyển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X