• /´spinə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người quay tơ, người đánh sợi
    Xa quay tơ
    Thợ tiện
    (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay)
    (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spin bowler; quả xoáy (trong khi ném)
    Sự quay mồi để câu cá
    Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinneret

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy tán xoay
    thợ ép

    Hóa học & vật liệu

    thiết bị quay (xác định khả năng phun của vỉa)

    Điện lạnh

    dụng cụ làm quay
    máy quay

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ ép
    ăng ten quay, tay quay

    Giải thích EN: 1. a radar antenna that rotates automatically in coordination with adjacent radar system equipment.a radar antenna that rotates automatically in coordination with adjacent radar system equipment.2. a device on a mechanical scanner that rotates about an axis, usually at high speeds.a device on a mechanical scanner that rotates about an axis, usually at high speeds. Giải thích VN: Ăng ten thu phát sóng rađa tự động quay phối hợp với hệ thống rađa gần đó. 2. thiết bị quay xung quanh một trục trên máy quét cơ, thường có vận tốc rất lớn.

    quay tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X