• /ha:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chia đôi; chia đều (với một người nào)
    Giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)
    Khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chia đôi, chia đều, giảm đi một nửa

    Cơ - Điện tử

    (v) chia đôi, chia nửa, nối ghép mộng

    Toán & tin

    (máy tính ) chia đôi giảm một nửa

    Kỹ thuật chung

    chia đôi
    nối ghép mộng
    phân đôi

    Kinh tế

    chia đều
    chia đôi
    giảm còn một nửa
    giảm còn một nửa (chi phí...)
    giảm giá một nửa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    combine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X