• /¸hænd´pikt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
    Được chọn lọc kỹ lưỡng
    hand-picked jury
    ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chọn lọc bằng tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X