• /´dʒuəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm
    to sit on a jury
    tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm
    Ban giám khảo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ban giám khảo

    Kinh tế

    bồi thẩm đoàn
    grand jury
    bồi thẩm đoàn luận tội
    grand jury
    đại bồi thẩm đoàn
    international grand jury
    đại bồi thẩm đoàn (quảng cáo) quốc tế
    phụ thẩm đoàn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X