-
Thông dụng
Tính từ
Có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)
- a big-handed driver
- ông tài xế có bàn tay to
- a one-handed knight
- hiệp sĩ một tay, độc thủ đại hiệp
Bằng tay (dùng trong tính từ ghép)
- a right-handed blow
- cú đấm bằng tay phải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ