• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)
    a big-handed driver
    ông tài xế có bàn tay to
    a one-handed knight
    hiệp sĩ một tay, độc thủ đại hiệp
    Thuận tay (dùng trong tính từ ghép)
    right-handed/left-handed
    thuận tay phải/thuận tay trái
    Bằng tay (dùng trong tính từ ghép)
    a right-handed blow
    cú đấm bằng tay phải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X