• /´hændsəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác hansel

    Danh từ

    Quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)
    Tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)
    Tiền đặt cọc, tiền bảo đảm
    Sự nếm trước, sự hưởng trước

    Ngoại động từ

    Mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới
    Mở đầu; mua mở hàng
    Thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tiền bán mở hàng
    tiền phong bao
    tiền cọc
    tiền đặt cọc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X