-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biểu diễn
- advanced function presentation (AFP)
- biểu diễn chức năng nâng cao
- AFP (advancedfunction presentation)
- biểu diễn chức năng cải tiến
- CLIP (callingline identification presentation)
- sự biểu diễn nhận dạng đường gọi
- NAPLPS (NorthAmerican presentation-level protocol syntax)
- cú pháp giao thức mức biểu diễn Bắc Mỹ
- positional presentation
- sự biểu diễn vị trí
- positional presentation system
- hệ thống biểu diễn vị trí
- presentation area
- vùng biểu diễn
- presentation layer
- tầng biểu diễn
- presentation space
- không gian biểu diễn
sự biểu diễn
- CLIP (callingline identification presentation)
- sự biểu diễn nhận dạng đường gọi
- positional presentation
- sự biểu diễn vị trí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , appearance , arrangement , award , bestowal , coming out , conferral , debut , delivering , delivery , demonstration , display , dog and pony show * , donation , exhibition , exposition , giving , introduction , investiture , knockdown * , launch , launching , offering , overture , pitch , present , production , proposal , proposition , reception , remembrance , rendition , representation , sales pitch , show , staging , submission , accordance , bestowment , conference , grant , coming-out , gift , lecture , performance
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ