• /,prezen'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài thuyết trình
    Sự bày ra, sự phô ra
    Sự trình diện, sự trình diễn, sự trưng bày; cách trình bày, cách trình diễn. cách trưng bày
    the presentation of a new play
    sự trình diễn một vở kịch mới
    Vật trưng bày, điều được trình bày
    Sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến
    Sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng (đặc biệt thứ được trao trong buổi lễ chính thức)
    Vị trí đứa bé trong bụng mẹ lúc trước sinh ra

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự trình bày, sự giới thiệu

    Toán & tin

    sự trình diễn

    Y học

    ngôi thai

    Kỹ thuật chung

    biểu diễn
    advanced function presentation (AFP)
    biểu diễn chức năng nâng cao
    AFP (advancedfunction presentation)
    biểu diễn chức năng cải tiến
    CLIP (callingline identification presentation)
    sự biểu diễn nhận dạng đường gọi
    NAPLPS (NorthAmerican presentation-level protocol syntax)
    cú pháp giao thức mức biểu diễn Bắc Mỹ
    positional presentation
    sự biểu diễn vị trí
    positional presentation system
    hệ thống biểu diễn vị trí
    presentation area
    vùng biểu diễn
    presentation layer
    tầng biểu diễn
    presentation space
    không gian biểu diễn
    cách trình bày
    sự biểu diễn
    CLIP (callingline identification presentation)
    sự biểu diễn nhận dạng đường gọi
    positional presentation
    sự biểu diễn vị trí
    sự trình bày
    coverage presentation
    sự trình bày độ mở
    product presentation
    sự trình bày sản phẩm

    Kinh tế

    trình diễn
    xuất trình
    special presentation
    xuất trình đặc cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X