• (đổi hướng từ Harking)
    /ha:k/

    Thông dụng

    Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh)

    Nghe
    hark!
    nghe đây
    (săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)
    hark away!
    đi lên!

    Ngoại động từ

    Gọi (chó săn) về
    to hark back
    (săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn
    (nghĩa bóng) ( + to) quay trở lại (vấn đề gì)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X