• /o'bei/

    Thông dụng

    Động từ

    Vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
    obey order
    tuân theo mệnh lệnh
    obey the law
    tuân theo pháp luật
    Soldiers are trained to obey without question
    binh lính được huấn luyện để tuân theo không bàn cãi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tuân theo; (máy tính ) hoàn thành (lệnh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X