• (đổi hướng từ Harping)
    /ha:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) đàn hạc

    Nội động từ

    Đánh đàn hạc
    (nghĩa bóng) ( + on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rây
    sàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    dwell , nag , reiterate , repeat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X