• /dwel/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
    to dwell in the country
    ở nông thôn
    ( + on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
    to dwell on a note
    nhìn lâu vào một nốt
    to dwell on someone's mistake
    day đi day lại mãi một lỗi của ai
    Đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa)

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự dừng đều đặn của máy móc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự dừng (máy), phần dừng (biến dạng cam), dừng

    Cơ - Điện tử

    Sự dừng, trạng thái tĩnh, phần dừng (ở biên dạngcam)

    Cơ khí & công trình

    phần dừng (ở biên dạng cam)

    Giải thích EN: The part of a cam that allows the cam follower to remain at maximum lift for an extended period of time..

    Giải thích VN: Phần của cam cho phép bộ phận bị dẫn của cam giữ được sức nâng tối đa trong khoảng thời gian gia hạn thêm.

    Ô tô

    góc ngậm
    dwell-angle map
    bản đồ góc ngậm
    variable dwell
    kiểm soát góc ngậm
    thời gian ngậm

    Kỹ thuật chung

    ngụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X