-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , bide , bunk * , continue , crash * , establish oneself , exist , flop * , hang one’s hat , hang out * , hole up * , inhabit , keep house , locate , lodge , make one’s home , nest , occupy , park * , perch * , pitch tent , quarter , remain , rent , reside , rest , room , roost * , settle , sojourn , squat * , stay , stop , tarry , tenant , tent , domicile , house , inhere , lie , repose , cark , fret , mope , worry , brood , expatiate , harp , linger , live
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ