• /´hemlɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây độc cần
    Chất độc cần (lấy từ cây độc cần)

    Chuyên ngành

    Y học

    cây độc cần

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    conium , herb , poison , tree

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X