• /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh viêm gan

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm gan
    acute infective hepatitis
    viêm gan vi rút
    serum hepatitis
    viêm gan vi rút
    toxic hepatitis
    viêm gan nhiễm độc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X