• /´siərəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều serums, .sera

    Huyết thanh
    Nước sữa

    Chuyên ngành

    Y học

    huyết thanh
    anticholera serum
    huyết thanh phòng tả
    antidiphtheric serum
    huyết thanh chống bạch hầu
    antipertussis serum
    huyết thanh chống ho gà
    antiplague serum
    huyết thanh chống dịch hạch
    antiplatelet serum
    huyết thanh chống tiểu cầu
    antistaphylococcus serum
    huyết thanh chống tụ cầu khuẩn
    antitoxic serum
    huyết thanh chống độc
    antivenomous serum
    huyết thanh chống nọc độc
    antlscarlatinal serum
    huyết thanh chống scalatin
    blood serum broth
    canh huyết thanh
    endotheliolytic serum
    huyết thanh phân hủy nội bộ
    globulin serum
    globulin huyết thanh
    heterologous serum
    huyết thanh khác loại
    homologous serum
    huyết thanh đồng loại
    homologous serum Jaundice
    vàng da huyết thanh, viêm gan virút B
    immune serum
    huyết thanh miễn dịch
    leukocytolytic serum
    huyết thanh hủy bạch cầu
    mercurialized serum
    huyết thanh clorua thủy ngân
    muscle serum
    huyết thanh cơ
    neurolytic serum
    huyết thanh hủy thần kinh
    normal human serum albumin
    anbumin huyết thanh người chuẩn
    pooled serum
    huyết thanh hỗn hợp
    prophylactic serum
    huyết thanh dự phòng
    radio-iodinated serum albumin
    anbumin huyết thanh iot phóng xạ
    serum disease
    bệnh huyết thanh
    serum equinum
    huyết thanh ngựa
    serum globulin
    globulin huyết thanh
    serum needle
    kim truyền huyết thanh
    serum phosphatase
    phophataza huyết thanh
    serum prophylaxas
    phòng bệnh bằng huyết thanh
    serum sickness
    bệnh huyết thanh
    serum test
    thử nghiệm huyết thanh
    serum transfusion
    truyền huyết thanh
    serum urticaria
    mày đay do huyết thanh
    serum-water culture medium
    môi trường nuôi cấy huyết thanh nước
    thymotoxic serum
    huyết thanh hủy tuyến hung
    thyrolytic serum
    huyết thanh hủy tuyến giáp
    total serum protein
    protein huyết thanh toàn phần

    Kinh tế

    huyết thanh
    blood serum protein
    protein huyết thanh
    immune serum
    huyết thanh miễn dịch
    milk serum
    huyết thanh sữa
    serum albumin
    anbumin huyết thanh
    serum protein
    protein huyết thanh
    huyết tương
    milk serum
    huyết tương sữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X