• Herbage

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´hə:bidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cỏ, thảo mộc (nói chung)
    (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X