• /het/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng
    to get het up
    (từ lóng) nổi quạu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X