• /´heksəgən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hình sáu cạnh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lục giác, hình sáu cạnh

    Xây dựng

    hình 6 cạnh
    hexagon head
    đầu hình 6 cạnh
    hexagon head bolt
    bulông đầu hình 6 cạnh
    hexagon head screw
    vít đầu hình 6 cạnh
    hexagon nut
    êcu đầu hình 6 cạnh

    Kỹ thuật chung

    hình lục giác
    hình sáu cạnh
    hình sáu góc

    Kinh tế

    hình lục giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X