• /hə´mɔləgəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác homological

    Tính từ

    Tương đồng, tương ứng
    (hoá học) đồng đẳng

    Chuyên ngành

    Y học

    tương đồng
    homologous insemination
    thụ tinh nhân tạo tương đồng
    homologous tissue
    mô tương đồng

    Kỹ thuật chung

    đồng đẳng
    homologous series
    dãy đồng đẳng
    homologous series
    dãy đồng đẳng (hóa dầu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X