• /´hɔ:n¸blend/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) hocblen

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hocblen
    hornblende gneiss
    gơnai hocblen
    hornblende schist
    đá phiến hocblen

    Xây dựng

    sfalerit sừng

    Địa chất

    hocblen, amfibon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X