• (đổi hướng từ Householders)
    /´haus¸houldə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ hộ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chủ hộ

    Kinh tế

    chủ hộ
    chủ nhà
    chủ sở hữu
    người thuê nhà

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X