• /'hauliɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
    Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
    howling wilderness
    cảnh hoang vu ảm đạm
    (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
    a howling injustice
    một điều hết sức bất công
    a howling shame
    một điều xấu hổ vô cùng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tiếng rít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X