• /´hʌgə¸mʌgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén
    in hugger-mugger
    bí mật, giấu giếm, thầm lén
    Sự lộn xộn, sự hỗn độn

    Tính từ & phó từ

    Bí mật, giấu giếm, thầm lén
    Lộn xộn, hỗn độn

    Ngoại động từ

    Ỉm đi, giấu giếm

    Nội động từ

    Hành động bí mật, làm lén
    Hành động lộn xộn, hành động hỗn độn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X