• /hju:´midi¸stæt/

    Điện lạnh

    bình điều ẩm

    Kỹ thuật chung

    ẩm kế

    Giải thích VN: Dụng cụ đo, kiểm soát nhạy với độ ẩm.

    Kinh tế

    dụng cụ điều ẩm
    duct humidistat
    dụng cụ điều ẩm theo rãnh không khí
    dụng cụ giữ độ ẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X