• /ˈhʌmɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ
    Vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
    (thông tục) hoạt động mạnh
    (thông tục) mạnh
    a humming blow
    cú đấm mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    brisk , bustling , busy , buzzing , hopping , lively

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X