-
(đổi hướng từ Buzzing)
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
buzz
Giải thích EN: A force with a controlled amplitude and frequency, continuously applied to a servomotor-driven device to prevent it from sticking in the null position. Also, DITHER.
Giải thích VN: Một lực có tần số và biên độ được điều khiển, tác động liên tục tới một thiết bị điều khiển bằng mô tơ phụ để ngăn việc gắn chặt vào vị trí ban đầu. Xem thêm phần DITHER.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- drone , fizz , fizzle , hiss , hum , murmur , purr , ring , ringing , sibilation , whir , whisper , comment , cry , grapevine * , hearsay , news , report , rumble * , rumor , scandal , scuttlebutt , talk , bumble , burr , whiz , bombilation , bombinate , bombination , buzzing , kazoo , tinnitus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ