• /hai´dreiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) sự Hyđrat hoá

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự hyđrat hóa

    Xây dựng

    thủy hóa
    hydration hardening
    sự đông cứng thủy hóa
    hydration of cement
    thủy hóa xi măng
    hydration rate
    tốc độ thủy hóa
    hydration ratio
    mức độ thủy hóa
    hydration reaction
    phản ứng thủy hóa
    hydration time
    thời gian thủy hóa
    water of hydration
    nước dùng để thủy hóa

    Điện lạnh

    sự hydrat hóa

    Kỹ thuật chung

    sự hiđrat hóa
    sự thủy hóa

    Địa chất

    sự thủy hóa, sự hidrat hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X