• /¸haipə´bærik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dùng bội áp (suất)
    hyperbaric medical treatment
    phép điều trị dùng bội áp

    Chuyên ngành

    Y học

    có áp suất cao hơn áp suất không khí

    Kỹ thuật chung

    áp suất cao
    hyperbaric oxygenation
    cấp ôxi áp suất cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X